VIETNAMESE
nay mai
sớm thôi, trong thời gian tới
ENGLISH
Soon
/suːn/
Shortly
Nay mai là một khoảng thời gian không xác định nhưng sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ
1.
Anh ấy sẽ rời đi nay mai.
He will leave for his trip soon.
2.
Sự kiện sẽ diễn ra nay mai.
The event will take place soon.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soon nhé!
Shortly – Sớm
Phân biệt:
Shortly dùng khi nói đến một khoảng thời gian ngắn sắp diễn ra.
Ví dụ:
The manager will arrive shortly to start the meeting.
(Quản lý sẽ đến sớm để bắt đầu cuộc họp.)
Before long – Không lâu nữa
Phân biệt:
Before long ám chỉ một sự kiện sẽ diễn ra trong thời gian ngắn sắp tới.
Ví dụ:
He will be back before long.
(Anh ấy sẽ trở lại không lâu nữa.)
In no time – Ngay lập tức
Phân biệt:
In no time nhấn mạnh sự nhanh chóng, rất sớm.
Ví dụ:
The task was completed in no time.
(Công việc đã được hoàn thành ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết