VIETNAMESE
thâm ảo
sâu xa, huyền bí
ENGLISH
Esoteric
/ˌiːsəʊˈtɛrɪk/
Mysterious, obscure
Thâm ảo là trạng thái sâu xa, khó hiểu hoặc mang tính chất bí ẩn.
Ví dụ
1.
Văn bản chứa đựng những ý tưởng thâm ảo khiến độc giả bối rối.
The text contained esoteric ideas that puzzled readers.
2.
Các khái niệm thâm ảo thường đòi hỏi phân tích sâu sắc.
Esoteric concepts often require deep analysis.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Esoteric nhé!
Obscure – Khó hiểu
Phân biệt:
Obscure giống Esoteric, nhưng thường nhấn mạnh vào sự khó hiểu do không rõ ràng hoặc ít được biết đến.
Ví dụ:
The lecture covered obscure topics that few could follow.
(Bài giảng đề cập đến những chủ đề khó hiểu mà ít người có thể theo dõi.)
Cryptic – Bí ẩn
Phân biệt:
Cryptic tương tự Esoteric, nhưng thường gắn với ý nghĩa ẩn giấu hoặc cần giải mã.
Ví dụ:
His cryptic remarks left everyone puzzled.
(Những lời nhận xét bí ẩn của anh ấy khiến mọi người bối rối.)
Arcane – Bí truyền
Phân biệt:
Arcane đồng nghĩa với Esoteric, nhưng thường được dùng để miêu tả những điều bí truyền hoặc chỉ những người đặc biệt mới biết.
Ví dụ:
The book explains the arcane practices of ancient alchemy.
(Cuốn sách giải thích các thực hành bí truyền của thuật giả kim cổ xưa.)
Recondite – Khó hiểu và sâu xa
Phân biệt:
Recondite tương tự Esoteric, nhưng nhấn mạnh vào tính học thuật và phức tạp.
Ví dụ:
The professor's recondite theories fascinated his peers.
(Những lý thuyết sâu xa của giáo sư đã làm mê hoặc các đồng nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết