VIETNAMESE

trái ngược với

đối lập với, trái với

word

ENGLISH

contrary to

  
PHRASE

/ˈkɒntrəri tuː/

opposed to

“Trái ngược với” là đối lập hoàn toàn với một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Kết quả này trái ngược với kỳ vọng của chúng tôi.

This result is contrary to our expectations.

2.

Quan điểm của cô ấy trái ngược với tôi.

Her opinions were contrary to mine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contrary to nhé! check Opposite to – Đối lập với Phân biệt: Opposite to nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa hai điều hoặc ý tưởng. Ví dụ: His actions were opposite to his promises. (Hành động của anh ấy hoàn toàn đối lập với những lời hứa của mình.) check In contrast to – Trái ngược với Phân biệt: In contrast to thường dùng để chỉ sự khác biệt rõ ràng giữa hai điều. Ví dụ: In contrast to her shy nature, she gave a confident speech. (Trái ngược với bản tính nhút nhát, cô ấy đã có một bài phát biểu tự tin.) check As opposed to – Trái ngược với Phân biệt: As opposed to nhấn mạnh sự lựa chọn khác hoặc trái ngược với điều đã nêu. Ví dụ: He prefers coffee as opposed to tea. (Anh ấy thích cà phê hơn trà.) check Counter to – Trái ngược với Phân biệt: Counter to mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong phân tích học thuật. Ví dụ: The new policy is counter to public opinion. (Chính sách mới trái ngược với ý kiến công chúng.)