VIETNAMESE

thần bí

bí ẩn, huyền bí

word

ENGLISH

Mysterious

  
ADJ

/mɪsˈtɪəriəs/

Enigmatic, secretive

Thần bí là tính chất bí ẩn, khó hiểu hoặc không thể giải thích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Khu rừng tối và thần bí vào ban đêm.

The forest was dark and mysterious at night.

2.

Anh ấy cười thần bí rồi bước đi.

He gave a mysterious smile and walked away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mysterious nhé! check Enigmatic – Bí ẩn Phân biệt: Enigmatic giống Mysterious, nhưng thường gắn với những điều khó hiểu và cần được giải mã. Ví dụ: The enigmatic smile of the painting intrigued art lovers. (Nụ cười bí ẩn của bức tranh đã thu hút những người yêu nghệ thuật.) check Cryptic – Khó hiểu Phân biệt: Cryptic tương tự Mysterious, nhưng nhấn mạnh vào thông điệp hoặc ý nghĩa ẩn giấu. Ví dụ: His cryptic message left everyone wondering about its meaning. (Tin nhắn khó hiểu của anh ấy khiến mọi người thắc mắc về ý nghĩa của nó.) check Arcane – Bí truyền Phân biệt: Arcane đồng nghĩa với Mysterious, nhưng thường dùng để miêu tả điều gì đó chỉ một số ít người biết đến. Ví dụ: The arcane rituals of the sect remain largely unknown. (Các nghi lễ bí truyền của giáo phái vẫn còn rất ít người biết đến.) check Occult – Huyền bí Phân biệt: Occult tương tự Mysterious, nhưng thường liên quan đến hiện tượng siêu nhiên hoặc ma thuật. Ví dụ: The novel explores the occult practices of ancient civilizations. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các thực hành huyền bí của các nền văn minh cổ đại.)