VIETNAMESE

tiêu chuẩn và quy chuẩn

chuẩn và quy định

word

ENGLISH

Standards and regulations

  
NOUN

/ˈstæn.dədz ænd ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/

Guidelines

Tiêu chuẩn và quy chuẩn là tập hợp các quy định nhằm đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất trong sản xuất hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Tiêu chuẩn và quy chuẩn định hướng ngành công nghiệp.

Standards and regulations guide industries.

2.

Tuân thủ tiêu chuẩn và quy chuẩn là bắt buộc.

Compliance with standards and regulations is mandatory.

Ghi chú

Từ standards and regulations là một cụm từ thuộc lĩnh vực quản lý và luật pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compliance – Sự tuân thủ Ví dụ: The company ensures compliance with all safety regulations. (Công ty đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định về an toàn.) check Guideline – Hướng dẫn Ví dụ: The guidelines outline the minimum standards required. (Các hướng dẫn đưa ra các tiêu chuẩn tối thiểu cần thiết.) check Regulatory framework – Khung pháp lý Ví dụ: The regulatory framework governs how standards are implemented. (Khung pháp lý quy định cách thức triển khai các tiêu chuẩn.)