VIETNAMESE

thuốc hủy diệt sinh thái

thuốc phá hủy môi trường

word

ENGLISH

Ecocide chemicals

  
NOUN

/ˈiː.kəʊ.saɪd ˈkem.ɪ.kəlz/

Environmental toxins

Thuốc hủy diệt sinh thái là chất hóa học gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.

Ví dụ

1.

Việc sử dụng thuốc hủy diệt sinh thái bị cấm.

The use of ecocide chemicals is banned.

2.

Thuốc hủy diệt sinh thái gây hại đến hệ sinh thái.

Ecocide chemicals harm ecosystems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ecocide nhé! check Deforestation – Nạn phá rừng Phân biệt: Deforestation chỉ việc phá hủy rừng, một phần của hành động phá hoại sinh thái. Ví dụ: Deforestation is a major cause of climate change. (Phá rừng là một nguyên nhân lớn dẫn đến biến đổi khí hậu.) check Pollution – Ô nhiễm Phân biệt: Pollution là việc làm bẩn môi trường, có thể góp phần gây ra ecocide. Ví dụ: The river was polluted by industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.) check Biodiversity loss – Suy giảm đa dạng sinh học Phân biệt: Biodiversity loss là kết quả của ecocide, ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Ví dụ: Habitat destruction leads to biodiversity loss. (Phá hủy môi trường sống dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.)