VIETNAMESE
toàn quyền
quyền hạn tối đa
ENGLISH
full authority
/fʊl ɔːˈθɒrɪti/
absolute control
“Toàn quyền” là trạng thái có quyền lực hoặc quyền kiểm soát hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Anh ấy được trao toàn quyền để quản lý dự án.
He was given full authority to manage the project.
2.
Quản lý có toàn quyền đối với đội.
The manager has full authority over the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của full authority nhé!
Absolute power – Quyền lực tuyệt đối
Phân biệt:
Absolute power nhấn mạnh quyền lực không giới hạn, có thể được sử dụng độc tài hoặc toàn trị.
Ví dụ:
The king exercised absolute power over his kingdom.
(Nhà vua sử dụng quyền lực tuyệt đối đối với vương quốc của mình.)
Complete control – Kiểm soát hoàn toàn
Phân biệt:
Complete control tập trung vào khả năng kiểm soát tất cả các khía cạnh hoặc yếu tố.
Ví dụ:
She had complete control over the project’s budget.
(Cô ấy có quyền kiểm soát hoàn toàn ngân sách của dự án.)
Unrestricted authority – Quyền lực không giới hạn
Phân biệt:
Unrestricted authority nhấn mạnh sự không bị giới hạn hoặc ràng buộc trong quyền lực.
Ví dụ:
The manager was given unrestricted authority to make decisions.
(Người quản lý được trao quyền lực không giới hạn để đưa ra quyết định.)
Sovereign power – Quyền lực tối thượng
Phân biệt:
Sovereign power thường liên quan đến các chính phủ hoặc quốc gia, mang tính chất chính trị hơn.
Ví dụ:
The sovereign power of the state cannot be challenged.
(Quyền lực tối thượng của nhà nước không thể bị thách thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết