VIETNAMESE
được sinh ra
chào đời
ENGLISH
to be born
/tuː biː bɔːrn/
delivered
“Được sinh ra” là trạng thái bắt đầu cuộc sống từ lúc được sinh ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
He was to be born in a small village.
2.
Đứa trẻ được sinh ra tại bệnh viện.
The child was to be born in a hospital.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Born nhé! To Come Into the World – Đến với thế giới Phân biệt: To Come Into the World giống To Be Born, nhưng mang sắc thái trang trọng hoặc văn học hơn. Ví dụ: A new life came into the world early this morning. (Một cuộc sống mới đã đến với thế giới vào sáng nay.) To Enter Life – Bắt đầu cuộc sống Phân biệt: To Enter Life đồng nghĩa với To Be Born, nhưng thường mang ý nghĩa triết học hoặc biểu tượng. Ví dụ: The baby entered life surrounded by love and care. (Đứa bé bắt đầu cuộc sống trong sự yêu thương và chăm sóc.) To Be Delivered – Được sinh ra Phân biệt: To Be Delivered tương tự To Be Born, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh y khoa hoặc sinh nở. Ví dụ: The baby was delivered safely at the hospital. (Đứa bé được sinh ra an toàn tại bệnh viện.) To Be Brought Into Existence – Được đưa vào sự tồn tại Phân biệt: To Be Brought Into Existence giống To Be Born, nhưng thường mang sắc thái trừu tượng hơn. Ví dụ: The idea for the project was brought into existence last year. (Ý tưởng cho dự án được đưa vào sự tồn tại từ năm ngoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết