VIETNAMESE
trần tục
thường tục, đời thường
ENGLISH
mundane
/ˈmʌndeɪn/
worldly
“Trần tục” là những gì thuộc về cuộc sống đời thường, không cao sang hay thanh tao.
Ví dụ
1.
Anh ấy mệt mỏi với các công việc trần tục ở nơi làm.
He tired of the mundane tasks at work.
2.
Cô ấy khao khát điều gì đó vượt khỏi trần tục.
She yearned for something beyond the mundane.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mundane nhé!
Ordinary – Bình thường, không đặc biệt
Phân biệt:
Ordinary chỉ những điều không có gì nổi bật, trong khi Mundane nhấn mạnh sự tẻ nhạt và thường nhật.
Ví dụ:
The job involves mundane tasks like data entry.
(Công việc bao gồm các nhiệm vụ thường nhật như nhập liệu.)
Routine – Thường xuyên, lặp lại
Phân biệt:
Routine ám chỉ những điều xảy ra thường xuyên, là một phần của thói quen, trong khi Mundane có thể mang sắc thái chán nản.
Ví dụ:
He follows a strict morning routine.
(Anh ấy tuân theo một thói quen buổi sáng nghiêm ngặt.)
Boring – Buồn chán
Phân biệt:
Boring nhấn mạnh cảm giác buồn tẻ, trong khi Mundane thiên về việc miêu tả sự phổ biến và đơn giản của đời thường.
Ví dụ:
The movie was so boring that I fell asleep.
(Bộ phim buồn chán đến mức tôi đã ngủ quên.)
Earthly – Trần tục, không thuộc về tâm linh
Phân biệt:
Earthly có nghĩa gần giống Mundane nhưng thường mang sắc thái đối lập với sự cao siêu hoặc thiêng liêng.
Ví dụ:
He gave up earthly possessions to become a monk.
(Anh ấy từ bỏ mọi của cải trần tục để trở thành một nhà sư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết