VIETNAMESE
trên cơ sở
dựa trên, căn cứ
ENGLISH
based on
/beɪst ɒn/
founded on
“Trên cơ sở” là dựa vào một nền tảng hoặc lý do cụ thể.
Ví dụ
1.
Lập luận được xây dựng trên cơ sở thực tế khoa học.
The argument is based on scientific facts.
2.
Chính sách dựa trên cơ sở thỏa thuận chung.
The policy is based on mutual agreement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Based on nhé!
Founded on – Được thành lập hoặc dựa trên
Phân biệt:
Founded on nhấn mạnh cơ sở vững chắc, thường mang tính trang trọng hơn “Based on.”
Ví dụ:
The theory is founded on years of research.
(Lý thuyết này được xây dựng dựa trên nhiều năm nghiên cứu.)
Derived from – Bắt nguồn từ
Phân biệt:
Derived from nhấn mạnh nguồn gốc hoặc xuất phát từ một điều gì đó, khác với “Based on,” thường chỉ cơ sở.
Ví dụ:
This idea is derived from ancient traditions.
(Ý tưởng này bắt nguồn từ các truyền thống cổ xưa.)
Anchored in – Gắn chặt vào, dựa vào
Phân biệt:
Anchored in nhấn mạnh sự cố định hoặc dựa trên một nền tảng vững chắc.
Ví dụ:
Their beliefs are anchored in cultural values.
(Niềm tin của họ được gắn chặt vào các giá trị văn hóa.)
Grounded in – Dựa trên nền tảng thực tế
Phân biệt:
Grounded in nhấn mạnh sự thực tế và chắc chắn của nền tảng.
Ví dụ:
The policy is grounded in evidence-based research.
(Chính sách này dựa trên nghiên cứu dựa vào bằng chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết