VIETNAMESE

tổn hao

hao hụt

word

ENGLISH

depreciation

  
NOUN

/ˌdɛprɪˈsiːeɪʃən/

wear and tear

“Tổn hao” là sự mất mát, giảm sút trong quá trình sử dụng hoặc vận hành.

Ví dụ

1.

Tổn hao máy móc được đưa vào báo cáo.

The depreciation of machinery was included in the report.

2.

Bảo dưỡng thường xuyên giảm tổn hao theo thời gian.

Regular maintenance reduces depreciation over time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của depreciation nhé! check Wear and tear – Hao mòn Phân biệt: Wear and tear nhấn mạnh sự hao mòn tự nhiên của tài sản do sử dụng hàng ngày. Ví dụ: The car showed signs of wear and tear after years of use. (Chiếc xe có dấu hiệu hao mòn sau nhiều năm sử dụng.) check Value loss – Giảm giá trị Phân biệt: Value loss là cách diễn đạt trực tiếp hơn, mô tả sự mất giá trị của tài sản theo thời gian. Ví dụ: The value loss of electronics is significant after a few years. (Giá trị của các thiết bị điện tử giảm đáng kể sau vài năm.) check Amortization – Khấu hao Phân biệt: Amortization thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ việc phân bổ giá trị tài sản qua thời gian. Ví dụ: The company accounted for the amortization of its intangible assets. (Công ty đã hạch toán khấu hao tài sản vô hình.) check Obsolescence – Lỗi thời Phân biệt: Obsolescence nhấn mạnh việc mất giá trị do công nghệ hoặc xu hướng mới, không chỉ do sử dụng. Ví dụ: Obsolescence is common in the tech industry with rapid innovation. (Sự lỗi thời là điều phổ biến trong ngành công nghệ với sự đổi mới nhanh chóng.)