VIETNAMESE

ngoài đời

thực tế, đời thường

word

ENGLISH

In real life

  
PHRASE

/ɪn rɪəl laɪf/

Reality

Ngoài đời là thực tế, không phải trong sách vở hoặc tưởng tượng.

Ví dụ

1.

Diễn viên trông khác ngoài đời.

The actor looks different in real life.

2.

Những gì có vẻ đơn giản trong lý thuyết lại khó ngoài đời.

What seems simple in theory is harder in real life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In real life nhé! check Reality – Thực tế Phân biệt: Reality tập trung vào các sự kiện hoặc tình huống thực sự xảy ra. Ví dụ: The character’s behavior differs from the actor’s reality. (Hành vi của nhân vật khác với thực tế của diễn viên ngoài đời.) check Actual world – Thế giới thực Phân biệt: Actual world dùng để chỉ bối cảnh ngoài các không gian giả lập như phim hoặc trò chơi. Ví dụ: The simulation differs significantly from the actual world. (Mô phỏng khác biệt đáng kể so với thế giới thực ngoài đời.) check Authentic experience – Trải nghiệm thật sự Phân biệt: Authentic experience nhấn mạnh đến cảm giác chân thực khi trải nghiệm thực tế. Ví dụ: Traveling abroad provides an authentic experience of culture. (Du lịch nước ngoài mang lại trải nghiệm thực tế về văn hóa ngoài đời.)