VIETNAMESE

này nọ

đủ thứ, linh tinh

word

ENGLISH

This and that

  
PHRASE

/ðɪs ənd ðæt/

Miscellaneous

Này nọ là cụm từ dùng để ám chỉ nhiều thứ khác nhau, thường không được liệt kê cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy cứ nói chuyện này nọ.

He keeps talking about this and that.

2.

Túi đựng đủ thứ này nọ.

The bag contains this and that.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của This and that nhé! check These and those – Những cái này và những cái kia Phân biệt: These and those ám chỉ những sự vật hoặc đối tượng gần và xa, tương tự như this and that. Ví dụ: We discussed these and those ideas in the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận về những ý tưởng này và những ý tưởng kia trong cuộc họp.) check Such and such – Như thế này, như thế kia Phân biệt: Such and such dùng để chỉ những thứ cụ thể nhưng không nói rõ trong câu. Ví dụ: They mentioned such and such during the discussion. (Họ đã đề cập đến những thứ như thế này và như thế kia trong cuộc thảo luận.) check This and others – Cái này và cái khác Phân biệt: This and others chỉ việc so sánh hoặc chọn lựa giữa cái này và những cái khác. Ví dụ: We should consider this and others when making a decision. (Chúng ta nên cân nhắc cái này và những cái khác khi đưa ra quyết định.)