VIETNAMESE

dưới

bên dưới

word

ENGLISH

under

  
PREPOSITION

/ˈʌndər/

beneath

“Dưới” là trạng thái ở một vị trí thấp hơn về không gian, cấp độ hoặc mức độ.

Ví dụ

1.

Hộp được đặt dưới bàn.

The box was to be placed under the table.

2.

Con mèo được trốn dưới ghế sofa.

The cat was to be hiding under the couch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Under nhé! check Beneath – Dưới, bên dưới Phân biệt: Beneath thường chỉ vị trí thấp hơn hoặc ở dưới. Ví dụ: The treasure was buried beneath the ground. (Kho báu bị chôn dưới mặt đất.) check Below – Ở dưới, thấp hơn Phân biệt: Below chỉ vị trí ở phía dưới một điểm tham chiếu hoặc so với mức độ nào đó. Ví dụ: The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.) check Inferior – Kém hơn Phân biệt: Inferior ám chỉ sự kém chất lượng hoặc thấp hơn so với mức chuẩn. Ví dụ: The quality of the product was inferior to the competition. (Chất lượng sản phẩm kém hơn so với đối thủ.)