VIETNAMESE
đương thì
vào lúc đó
ENGLISH
at the time
/æt ðə taɪm/
at that moment
“Đương thì” là trạng thái thuộc về một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ
1.
Đương thì, họ vẫn đang học những điều cơ bản.
At the time, they were still learning the basics.
2.
Quy định rất nghiêm ngặt vào thời điểm đó.
The rules were strict at the time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của At the Time nhé!
Then – Lúc đó
Phân biệt:
Then giống At the Time, nhưng thường mang sắc thái ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
The decision seemed appropriate then.
(Quyết định đó dường như phù hợp lúc đó.)
During That Period – Trong thời kỳ đó
Phân biệt:
During That Period đồng nghĩa với At the Time, nhưng thường nhấn mạnh vào khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
The economy grew rapidly during that period.
(Nền kinh tế phát triển nhanh chóng trong thời kỳ đó.)
At That Moment – Vào thời điểm đó
Phân biệt:
At That Moment tương tự At the Time, nhưng thường dùng khi nói về một thời khắc cụ thể.
Ví dụ:
At that moment, she realized her mistake.
(Vào thời điểm đó, cô ấy nhận ra sai lầm của mình.)
In Those Days – Vào những ngày đó
Phân biệt:
In Those Days giống At the Time, nhưng thường dùng khi nhắc đến quá khứ xa hơn.
Ví dụ:
In those days, people relied on handwritten letters for communication.
(Vào những ngày đó, mọi người dựa vào thư viết tay để liên lạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết