VIETNAMESE
ngặt ngõng
khó khăn ngặt nghèo,ngật ngưỡng, ngật ngưỡng
ENGLISH
Extreme hardship
/ɪkˈstriːm ˈhɑːd.ʃɪp/
Severe difficulty
Ngặt ngõng là tình trạng khó khăn hoặc gò bó đến mức không thể chịu nổi.
Ví dụ
1.
Tình huống trong ngặt ngõng khó khăn.
The situation was one of extreme hardship.
2.
Họ chịu đựng ngặt ngõng trong suốt hành trình.
They endured extreme hardship during the journey.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extreme hardship nhé!
Severe difficulty – Khó khăn nghiêm trọng
Phân biệt:
Severe difficulty chỉ tình trạng gặp phải thử thách lớn và khó vượt qua.
Ví dụ:
The family faced severe difficulty after the loss of their home.
(Gia đình phải đối mặt với khó khăn nghiêm trọng sau khi mất nhà.)
Intense suffering – Nỗi đau đớn tột độ
Phân biệt:
Intense suffering ám chỉ một trải nghiệm đau đớn mạnh mẽ và không thể chịu đựng được.
Ví dụ:
The refugees endured intense suffering due to the war.
(Những người tị nạn phải chịu đựng nỗi đau đớn tột độ vì chiến tranh.)
Overwhelming struggle – Cuộc đấu tranh khắc nghiệt
Phân biệt:
Overwhelming struggle chỉ một cuộc chiến khó khăn, cảm thấy không thể vượt qua.
Ví dụ:
The workers faced an overwhelming struggle during the strike.
(Công nhân phải đối mặt với cuộc đấu tranh khắc nghiệt trong cuộc đình công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết