VIETNAMESE

được phép ghi

được ghi chép

word

ENGLISH

to be allowed to record

  
VERB

/tuː biː əˈlaʊd tuː rɪˈkɔːd/

permitted

“Được phép ghi” là trạng thái được chấp thuận hoặc cho phép lưu lại thông tin.

Ví dụ

1.

Những người tham gia được phép ghi bài giảng.

The participants were to be allowed to record the lecture.

2.

Anh ấy được phép ghi lại cuộc trò chuyện.

He was to be allowed to record the conversation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Allowed to Record nhé! check To Be Permitted to Document – Được phép ghi chép Phân biệt: To Be Permitted to Document giống To Be Allowed to Record, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. Ví dụ: Researchers were permitted to document their observations during the study. (Các nhà nghiên cứu được phép ghi chép các quan sát của họ trong quá trình nghiên cứu.) check To Be Authorized to Note – Được ủy quyền ghi chú Phân biệt: To Be Authorized to Note đồng nghĩa với To Be Allowed to Record, nhưng nhấn mạnh vào quyền hạn được cấp. Ví dụ: Only designated personnel are authorized to note sensitive information. (Chỉ những nhân sự được chỉ định mới được ủy quyền ghi chú thông tin nhạy cảm.) check To Be Given Permission to Log – Được phép lưu vào sổ Phân biệt: To Be Given Permission to Log tương tự To Be Allowed to Record, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh lưu trữ dữ liệu. Ví dụ: The technicians were given permission to log system errors. (Các kỹ thuật viên được phép lưu các lỗi hệ thống vào sổ.) check To Be Granted the Right to Register – Được trao quyền ghi nhận Phân biệt: To Be Granted the Right to Register giống To Be Allowed to Record, nhưng thường dùng khi nhấn mạnh quyền được trao chính thức. Ví dụ: Journalists were granted the right to register their coverage of the event. (Các nhà báo được trao quyền ghi nhận tin tức về sự kiện.)