VIETNAMESE
ngóc ngách
góc khuất, chỗ hẻo lánh
ENGLISH
Nook and cranny
/nʊk ənd ˈkræni/
Hidden corner
Ngóc ngách là các đường nhỏ, góc khuất hoặc những nơi hẻo lánh, khó tiếp cận.
Ví dụ
1.
Họ khám phá mọi ngóc ngách trong ngôi nhà.
They explored every nook and cranny of the house.
2.
Bí mật thường được giấu trong các ngóc ngách.
Secrets are often hidden in the nooks and crannies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nook and cranny nhé!
Corner – Góc, ngóc ngách
Phân biệt:
Corner chỉ những khu vực hoặc không gian nhỏ trong một khu vực.
Ví dụ:
The treasure was hidden in every corner of the room.
(Kho báu bị giấu trong mọi ngóc ngách của căn phòng.)
Crevice – Khe nứt
Phân biệt:
Crevice là những vết nứt nhỏ trong đá hoặc vật liệu cứng.
Ví dụ:
The key fell into a small crevice in the wall.
(Chìa khóa rơi vào một khe nứt nhỏ trên tường.)
Cranny – Ngóc ngách nhỏ
Phân biệt:
Cranny chỉ những ngóc ngách nhỏ và kín đáo, đặc biệt là trong không gian nhỏ.
Ví dụ:
They searched every cranny of the old house.
(Họ đã tìm kiếm mọi ngóc ngách trong ngôi nhà cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết