VIETNAMESE

tình trạng song hôn

đa phu hoặc đa thê

word

ENGLISH

Bigamy

  
NOUN

/ˈbɪɡ.ə.mi/

Polygamy

Tình trạng song hôn là việc một người kết hôn với nhiều hơn một người cùng lúc.

Ví dụ

1.

Tình trạng song hôn là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Bigamy is illegal in most countries.

2.

Anh ấy bị buộc tội song hôn sau khi bị phát hiện.

He was accused of bigamy after the discovery.

Ghi chú

Từ Bigamy là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Polygamy – Chế độ đa thê Ví dụ: In some cultures, polygamy is legally accepted. (Trong một số nền văn hóa, chế độ đa thê được chấp nhận về mặt pháp lý.) check Monogamy – Chế độ một vợ một chồng Ví dụ: Most countries promote monogamy as the standard marital system. (Hầu hết các quốc gia ủng hộ chế độ một vợ một chồng là hệ thống hôn nhân chuẩn.) check Adultery – Ngoại tình Ví dụ: Adultery is often seen as a violation of marital trust. (Ngoại tình thường được coi là vi phạm lòng tin trong hôn nhân.)