VIETNAMESE
ngoài lề
ngoài chủ đề, bên lề
ENGLISH
Off-topic
/ɒf ˈtɒp.ɪk/
Tangential
Ngoài lề là thông tin hoặc nội dung không nằm trong trọng tâm chính của vấn đề.
Ví dụ
1.
Cuộc thảo luận nhanh chóng rẽ sang ngoài lề.
The discussion went off-topic quickly.
2.
Những nhận xét ngoài lề có thể làm chệch hướng cuộc trò chuyện.
Off-topic remarks can derail a conversation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Off-topic nhé!
Irrelevant – Không liên quan
Phân biệt:
Irrelevant chỉ điều gì đó không phù hợp hoặc không có ảnh hưởng đến chủ đề hiện tại.
Ví dụ:
His comment was completely irrelevant to the discussion.
(Lời bình luận của anh ấy hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận.)
Unrelated – Không liên quan
Phân biệt:
Unrelated mô tả sự không có mối liên hệ hoặc ảnh hưởng với một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
She brought up an unrelated issue during the meeting.
(Cô ấy đã đưa ra một vấn đề không liên quan trong cuộc họp.)
Off-course – Lạc đề
Phân biệt:
Off-course ám chỉ việc không tuân theo đúng chủ đề hoặc hướng đi ban đầu.
Ví dụ:
His remarks went off-course during the presentation.
(Những nhận xét của anh ấy đã lạc đề trong buổi thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết