VIETNAMESE
gần xa
gần và xa
ENGLISH
near and far
/nɪə ənd fɑːr/
far and wide
“Gần xa” là trạng thái bao gồm các khoảng cách khác nhau, cả gần và xa.
Ví dụ
1.
Tin tức về sự kiện lan truyền gần xa.
News of the event spread near and far.
2.
Họ đã đi khắp nơi gần xa để tìm cuốn sách hiếm.
They traveled near and far to find the rare book.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Near and Far nhé!
Close and Distant – Gần và xa
Phân biệt:
Close and Distant giống Near and Far, nhưng thường dùng khi nói về mối quan hệ hoặc không gian.
Ví dụ:
Friends, both close and distant, gathered for the celebration.
(Bạn bè, cả gần và xa, đã tụ họp cho buổi lễ kỷ niệm.)
Here and There – Đây đó
Phân biệt:
Here and There đồng nghĩa với Near and Far, nhưng thường mang sắc thái thân thiện hơn.
Ví dụ:
You can find their products here and there in the market.
(Bạn có thể tìm thấy sản phẩm của họ ở đây đó trong thị trường.)
Everywhere – Mọi nơi
Phân biệt:
Everywhere tương tự Near and Far, nhưng nhấn mạnh vào sự hiện diện phổ biến.
Ví dụ:
Their reputation is known everywhere.
(Danh tiếng của họ được biết đến ở khắp mọi nơi.)
Far and Wide – Xa gần khắp nơi
Phân biệt:
Far and Wide giống Near and Far, nhưng thường dùng để nhấn mạnh sự lan rộng.
Ví dụ:
The news spread far and wide within hours.
(Tin tức lan rộng xa gần trong vài giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết