VIETNAMESE
trắng tinh
trắng hoàn hảo, tinh khôi
ENGLISH
pure white
/pjʊr waɪt/
pristine white
“Trắng tinh” là màu trắng hoàn toàn, không có bất kỳ tạp chất nào.
Ví dụ
1.
Chiếc áo trắng tinh sau khi giặt.
The shirt was pure white after washing.
2.
Nụ cười của cô ấy để lộ hàm răng trắng tinh.
Her smile revealed pure white teeth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pure white nhé! Spotless white – Trắng tinh khôi Phân biệt: Spotless white nhấn mạnh sự sạch sẽ không tì vết, tương tự Pure white. Ví dụ: The spotless white tablecloth brightened the room. (Chiếc khăn trải bàn trắng tinh khôi làm sáng căn phòng.) Snow-white – Trắng như tuyết Phân biệt: Snow-white nhấn mạnh màu trắng tự nhiên và tinh khiết như tuyết. Ví dụ: Her dress was snow-white and flawless. (Chiếc váy của cô ấy trắng như tuyết và hoàn hảo.) Bright white – Trắng sáng Phân biệt: Bright white chỉ sự sáng rõ của màu trắng, không ám chỉ sự tinh khiết như Pure white. Ví dụ: The bright white walls reflected the sunlight beautifully. (Những bức tường trắng sáng phản chiếu ánh nắng một cách tuyệt đẹp.) Crystal white – Trắng trong suốt Phân biệt: Crystal white gợi lên vẻ trong trẻo, thường nhẹ nhàng hơn Pure white. Ví dụ: The crystal white plates were perfect for the dinner setting. (Những chiếc đĩa trắng trong suốt rất hoàn hảo cho bữa tiệc tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết