VIETNAMESE

nghịch mắt

khó nhìn, không đẹp mắt

word

ENGLISH

Unsightly

  
ADJ

/ʌnˈsaɪt.li/

Unpleasant

Nghịch mắt là trạng thái không phù hợp hoặc gây khó chịu khi nhìn.

Ví dụ

1.

Sự bừa bộn trong phòng rất nghịch mắt.

The clutter in the room was unsightly.

2.

Các quảng cáo nghịch mắt che phủ bức tường.

Unsightly advertisements covered the walls.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unsightly nhé! check Unattractive – Không thu hút Phân biệt: Unattractive ám chỉ điều gì đó không đẹp hoặc không dễ nhìn. Ví dụ: The unattractive building was in need of renovation. (Tòa nhà không thu hút cần được tân trang lại.) check Ugly – Xấu xí Phân biệt: Ugly mô tả một sự vật hoặc cảnh vật không đẹp. Ví dụ: The ugly stain on the carpet was hard to remove. (Vết bẩn xấu xí trên thảm rất khó làm sạch.) check Unpleasant – Khó chịu Phân biệt: Unpleasant chỉ điều gì đó không dễ chịu hoặc không thú vị. Ví dụ: The unpleasant smell in the room made it hard to stay. (Mùi khó chịu trong phòng khiến tôi khó ở lại.)