VIETNAMESE

đun quá nóng

làm nóng quá mức, đun sôi

word

ENGLISH

Overheat

  
VERB

/ˌəʊvəˈhiːt/

Overcook, boil over

Đun quá nóng là trạng thái làm nóng vượt mức cần thiết.

Ví dụ

1.

Động cơ bị đun quá nóng sau nhiều giờ lái xe.

The engine overheated after hours of driving.

2.

Hãy cẩn thận để không đun quá nóng sữa.

Be careful not to overheat the milk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overheat nhé! check Overcook – Nấu quá chín Phân biệt: Overcook giống Overheat, nhưng thường dùng để chỉ thực phẩm bị làm nóng quá mức đến mức hỏng hoặc mất hương vị. Ví dụ: The steak was overcooked and dry. (Miếng bít tết bị nấu quá chín và khô.) check Scorch – Cháy xém Phân biệt: Scorch đồng nghĩa với Overheat, nhưng nhấn mạnh vào việc làm nóng đến mức cháy hoặc tạo dấu vết cháy xém. Ví dụ: The pan was scorched from being left on the stove too long. (Chiếc chảo bị cháy xém vì để trên bếp quá lâu.) check Burn – Cháy Phân biệt: Burn tương tự Overheat, nhưng thường dùng cho nhiệt độ làm hỏng thực phẩm hoặc vật liệu. Ví dụ: The soup burned after simmering for too long. (Súp bị cháy sau khi ninh quá lâu.) check Overboil – Nấu sôi tràn Phân biệt: Overboil giống Overheat, nhưng thường dùng để chỉ chất lỏng bị đun quá mức dẫn đến sôi tràn. Ví dụ: The milk overboiled and spilled on the stove. (Sữa bị sôi tràn và đổ ra bếp.)