VIETNAMESE
nệ
cứng nhắc, câu nệ
ENGLISH
Rigid
/ˈrɪdʒɪd/
Strict
Nệ là sự cứng nhắc hoặc quá tuân thủ một quy định, thường mang ý nghĩa không tích cực.
Ví dụ
1.
Các quy định được áp dụng một cách nệ.
The rules were applied rigidly.
2.
Sự câu nệ theo truyền thống của anh ấy cản trở sự đổi mới.
His rigid adherence to tradition hindered innovation.
Ghi chú
Nệ là một từ có nhiều nghĩa, thường ám chỉ sự cứng nhắc hoặc tuân thủ quá mức. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ nệ nhé!
Nghĩa 1: Cứng nhắc trong tư duy hoặc hành động
Tiếng Anh: Rigid
Ví dụ:
His rigid adherence to rules made him unpopular.
(Sự nệ quy tắc của anh ấy khiến anh ấy không được ưa thích.)
Nghĩa 2: Quá coi trọng hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì
Tiếng Anh: Stuck on
Ví dụ:
She’s too stuck on following traditions.
(Cô ấy quá nệ vào việc tuân theo truyền thống.)
Nghĩa 3: Bị áp lực hoặc tuân thủ không cần thiết
Tiếng Anh: Overly formal
Ví dụ:
His overly formal approach made the meeting less productive.
(Cách tiếp cận nệ của anh ấy làm buổi họp kém hiệu quả hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết