VIETNAMESE
tì vết
vết bẩn, khuyết điểm
ENGLISH
Blemish
/ˈblɛm.ɪʃ/
Imperfection
Tì vết là dấu vết không hoàn hảo hoặc khuyết điểm nhỏ trên bề mặt hoặc tính cách.
Ví dụ
1.
Chiếc gương có một tì vết nhỏ.
The mirror has a small blemish.
2.
Danh tiếng của cô ấy không có tì vết.
Her reputation has no blemish.
Ghi chú
Tì vết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tì vết nhé!
Nghĩa 1: Điểm yếu hoặc khuyết điểm trong phẩm chất con người.
Tiếng Anh: Flaw
Ví dụ:
Everyone has some flaws in their character.
(Ai cũng có vài tì vết trong tính cách của mình.)
Nghĩa 2: Hình ảnh bị ảnh hưởng bởi một sự cố hoặc scandal.
Tiếng Anh: Stain
Ví dụ:
The scandal left a stain on his reputation.
(Vụ bê bối đã để lại một tì vết trên danh tiếng của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết