VIETNAMESE
được làm từ
chế tạo từ
ENGLISH
to be made from
/tuː biː meɪd frəm/
crafted from
“Được làm từ” là trạng thái vật thể được cấu tạo hoặc tạo ra từ một chất liệu nào đó.
Ví dụ
1.
Cái bàn này được làm từ gỗ.
This table is to be made from wood.
2.
Cái túi được làm từ da.
The bag was to be made from leather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Made From nhé!
To Be Constructed From – Được xây dựng từ
Phân biệt:
To Be Constructed From giống To Be Made From, nhưng thường dùng cho công trình hoặc cấu trúc lớn.
Ví dụ:
The building is constructed from reinforced concrete.
(Tòa nhà được xây dựng từ bê tông cốt thép.)
To Be Composed Of – Bao gồm
Phân biệt:
To Be Composed Of đồng nghĩa với To Be Made From, nhưng thường mang ý nghĩa cấu thành từ các phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
The mixture is composed of three main ingredients.
(Hỗn hợp này bao gồm ba thành phần chính.)
To Be Fabricated From – Được chế tạo từ
Phân biệt:
To Be Fabricated From tương tự To Be Made From, nhưng thường dùng cho các sản phẩm cơ khí hoặc công nghiệp.
Ví dụ:
The machine parts are fabricated from stainless steel.
(Các bộ phận máy được chế tạo từ thép không gỉ.)
To Be Derived From – Có nguồn gốc từ
Phân biệt:
To Be Derived From giống To Be Made From, nhưng thường nhấn mạnh vào nguồn gốc hoặc nguyên liệu ban đầu.
Ví dụ:
The perfume is derived from natural flower extracts.
(Nước hoa được chiết xuất từ các loại hoa tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết