VIETNAMESE
êm ru
im lặng hoàn toàn
ENGLISH
dead quiet
/dɛd ˈkwaɪət/
completely silent
“Êm ru” là trạng thái yên lặng hoàn toàn, không gây ra bất kỳ tiếng động nào.
Ví dụ
1.
Phòng trở nên êm ru sau thông báo.
The room was dead quiet after the announcement.
2.
Đêm ở vùng quê êm ru.
The night was dead quiet in the countryside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dead Quiet nhé!
Completely Silent – Hoàn toàn im lặng
Phân biệt:
Completely Silent giống Dead Quiet, nhưng thường mang sắc thái trung tính hơn.
Ví dụ:
The house was completely silent after the children went to bed.
(Ngôi nhà hoàn toàn im lặng sau khi bọn trẻ đi ngủ.)
Utterly Still – Tĩnh lặng tuyệt đối
Phân biệt:
Utterly Still đồng nghĩa với Dead Quiet, nhưng thường nhấn mạnh vào sự không có chuyển động hay tiếng động.
Ví dụ:
The forest was utterly still at dawn.
(Khu rừng hoàn toàn tĩnh lặng vào lúc bình minh.)
Pin-Drop Quiet – Yên tĩnh đến mức nghe được tiếng kim rơi
Phân biệt:
Pin-Drop Quiet tương tự Dead Quiet, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự yên tĩnh đến mức cực đoan.
Ví dụ:
The room was pin-drop quiet during the announcement.
(Căn phòng yên tĩnh đến mức nghe được tiếng kim rơi trong suốt thông báo.)
Eerily Silent – Im lặng đến mức đáng sợ
Phân biệt:
Eerily Silent giống Dead Quiet, nhưng mang sắc thái đáng sợ hoặc kỳ lạ.
Ví dụ:
The abandoned house was eerily silent.
(Ngôi nhà bỏ hoang im lặng đến mức đáng sợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết