VIETNAMESE
ngoài miệng
chỉ nói ngoài miệng
ENGLISH
Pay lip service
/peɪ lɪp ˈsɜː.vɪs/
Empty words
Ngoài miệng là nói ra hoặc hứa nhưng không có ý định thực hiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉ ngoài miệng nói về vấn đề môi trường nhưng không hành động.
He pays lip service to environmental issues but takes no action.
2.
Những lời hứa của cô ấy chỉ là ngoài miệng để làm vừa lòng người khác.
Her promises were just lip service to please others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay lip service nhé!
Empty words – Lời nói trống rỗng
Phân biệt:
Empty words nhấn mạnh lời nói không có ý nghĩa thực tế hoặc hành động kèm theo.
Ví dụ:
His promises were just empty words.
(Những lời hứa của anh ấy chỉ là lời nói ngoài miệng.)
Token acknowledgment – Sự công nhận mang tính hình thức
Phân biệt:
Token acknowledgment thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc công việc.
Ví dụ:
The company paid token acknowledgment to the employees' efforts.
(Công ty chỉ công nhận ngoài miệng về nỗ lực của nhân viên.)
False praise – Lời khen giả dối
Phân biệt:
False praise nhấn mạnh sự khen ngợi không thật lòng.
Ví dụ:
Her compliments felt like false praise.
(Những lời khen của cô ấy chỉ là ngoài miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết