VIETNAMESE

ém nhẹm

che đậy

word

ENGLISH

hushed up

  
VERB

/hʌʃt ʌp/

concealed

“Ém nhẹm” là trạng thái cố ý che giấu hoặc giữ kín thông tin.

Ví dụ

1.

Vụ bê bối đã bị ém nhẹm bởi chính quyền.

The scandal was hushed up by the authorities.

2.

Sai lầm đã được ém nhẹm nhanh chóng.

The mistake was hushed up quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hushed Up nhé! check Concealed – Bị che giấu Phân biệt: Concealed giống Hushed Up, nhưng thường nhấn mạnh vào việc cố tình giấu thông tin hoặc sự thật. Ví dụ: The details of the agreement were concealed from the public. (Chi tiết của thỏa thuận được che giấu khỏi công chúng.) check Covered Up – Bị giấu kín Phân biệt: Covered Up đồng nghĩa với Hushed Up, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự che đậy. Ví dụ: The incident was covered up to avoid scandal. (Vụ việc đã bị giấu kín để tránh tai tiếng.) check Suppressed – Bị đàn áp Phân biệt: Suppressed tương tự Hushed Up, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thông tin bị ngăn chặn lan truyền. Ví dụ: The news was suppressed by the authorities. (Tin tức đã bị chính quyền đàn áp.) check Silenced – Bị làm im lặng Phân biệt: Silenced giống Hushed Up, nhưng thường nhấn mạnh vào việc ngăn chặn người khác nói ra sự thật. Ví dụ: The whistleblower was silenced by the organization. (Người tố giác đã bị tổ chức làm im lặng.)