VIETNAMESE

tím tái

xanh tím

word

ENGLISH

Bluish purple

  
ADJ

/ˈbluː.ɪʃ ˈpɜː.pl/

Cyanotic

Tím tái là trạng thái da trở nên xanh tím do lạnh hoặc thiếu oxy.

Ví dụ

1.

Môi anh ấy tím tái vì lạnh.

His lips turned bluish purple in the cold.

2.

Da tím tái cho thấy thiếu oxy.

Bluish purple skin indicates oxygen deficiency.

Ghi chú

Tím tái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tím tái nhé! check Nghĩa 1: Sắc mặt tím, thường do lạnh hoặc thiếu máu. Tiếng Anh: Pale purple complexion Ví dụ: His face turned pale purple in the freezing cold. (Mặt anh ấy tím tái trong cái lạnh cắt da.) check Nghĩa 2: Miêu tả trạng thái cơ thể yếu hoặc thiếu sức sống. Tiếng Anh: Livid Ví dụ: Her fingers were livid from poor circulation. (Ngón tay cô ấy tím tái do tuần hoàn kém.) check Nghĩa 3: Ẩn dụ cho trạng thái sợ hãi hoặc đau khổ. Tiếng Anh: Frightened pale Ví dụ: She was frightened pale when she heard the loud bang. (Cô ấy sợ tái tím mặt khi nghe tiếng nổ lớn.)