VIETNAMESE

ngóm

khóm, dúm

word

ENGLISH

Small cluster

  
NOUN

/smɔːl ˈklʌs.tər/

Bunch

Ngóm thường được dùng để chỉ một nhóm nhỏ hoặc khóm, ví dụ như một dúm nhỏ của thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy hái một ngóm rau từ khu vườn.

She picked a small cluster of herbs from the garden.

2.

Đầu bếp dùng một ngóm gia vị nhỏ.

The chef used a small cluster of spices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small cluster nhé! check Group – Nhóm Phân biệt: Group chỉ một tập hợp các đối tượng hoặc người. Ví dụ: The group of students worked together on the project. (Nhóm sinh viên đã làm việc cùng nhau trong dự án.) check Cluster – Tập hợp, cụm Phân biệt: Cluster mô tả một nhóm vật thể hoặc người tập trung gần nhau. Ví dụ: A cluster of stars appeared in the night sky. (Một cụm sao xuất hiện trên bầu trời đêm.) check Bundle – Bó, nhóm Phân biệt: Bundle mô tả nhiều thứ được buộc lại với nhau thành một đơn vị. Ví dụ: He carried a bundle of sticks to the camp. (Anh ấy mang một bó củi đến trại.)