VIETNAMESE
gây nhiễu
làm gián đoạn
ENGLISH
cause interference
/kɔːz ˌɪntərˈfɪərəns/
disrupt
“Gây nhiễu” là trạng thái làm gián đoạn hoặc tạo rối loạn trong hệ thống.
Ví dụ
1.
Thiết bị gây nhiễu tín hiệu.
The device caused interference with the signal.
2.
Tiếng ồn gây nhiễu trong hệ thống liên lạc.
The noise caused interference in the communication system.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cause interference nhé!
Disrupt – Gây gián đoạn
Phân biệt:
Disrupt thường mô tả sự gián đoạn hoạt động hoặc tiến trình, không chỉ riêng hệ thống như cause interference.
Ví dụ:
The storm disrupted power supply to the entire region.
(Cơn bão đã làm gián đoạn nguồn cung cấp điện cho toàn khu vực.)
Obstruct – Cản trở
Phân biệt:
Obstruct tập trung vào việc ngăn cản hoặc làm khó một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
The parked car obstructed the entrance to the building.
(Chiếc xe đỗ đã cản trở lối vào tòa nhà.)
Disturb – Làm xáo trộn
Phân biệt:
Disturb mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ám chỉ sự xáo trộn nhỏ hoặc ngắn hạn.
Ví dụ:
The loud noise disturbed the workers in the office.
(Tiếng ồn lớn đã làm xáo trộn công việc của các nhân viên trong văn phòng.)
Interrupt – Ngắt quãng
Phân biệt:
Interrupt thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc các hoạt động liên tục.
Ví dụ:
The unexpected phone call interrupted the meeting.
(Cuộc điện thoại bất ngờ đã làm gián đoạn buổi họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết