VIETNAMESE

tơi xốp

mềm xốp

word

ENGLISH

crumbly

  
ADJ

/ˈkrʌmbli/

loose

“Tơi xốp” là trạng thái mềm mại, nhẹ nhàng và dễ tách rời, thường dùng để chỉ đất hoặc thực phẩm.

Ví dụ

1.

Đất tơi xốp và rất thích hợp để trồng cây.

The soil was crumbly and perfect for planting.

2.

Bánh có kết cấu tơi xốp tan trong miệng.

The cake had a crumbly texture that melted in the mouth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crumbly nhé! check Flaky – Giòn, dễ vỡ Phân biệt: Flaky mô tả trạng thái dễ bong tróc hoặc tách rời, thường dùng cho bánh ngọt hoặc lớp sơn. Ví dụ: The croissant was flaky and buttery. (Bánh sừng bò giòn tan và thơm bơ.) check Brittle – Giòn, dễ gãy Phân biệt: Brittle nhấn mạnh vào trạng thái dễ gãy hoặc vỡ khi bị áp lực. Ví dụ: The brittle cookie crumbled as I picked it up. (Chiếc bánh quy giòn vỡ ra khi tôi nhấc nó lên.) check Powdery – Dễ thành bột Phân biệt: Powdery chỉ trạng thái dễ chuyển thành dạng bột hoặc mịn. Ví dụ: The soil was powdery due to the lack of rain. (Đất trở nên tơi mịn do thiếu mưa.) check Soft-textured – Kết cấu mềm Phân biệt: Soft-textured thường mô tả thực phẩm hoặc chất liệu có kết cấu mềm mại, không giòn như crumbly. Ví dụ: The cake had a soft-textured interior. (Bên trong chiếc bánh có kết cấu mềm mại.)