VIETNAMESE

nghịch tai

chói tai, khó nghe, nghịch nhĩ

word

ENGLISH

Harsh-sounding

  
ADJ

/hɑːʃ ˈsaʊn.dɪŋ/

Grating

Nghịch tai là âm thanh không dễ chịu hoặc không phù hợp khi nghe.

Ví dụ

1.

Tiếng kêu rít lên rất nghịch tai.

The screeching noise was harsh-sounding.

2.

Các báo động nghịch tai đánh thức mọi người.

Harsh-sounding alarms woke everyone up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harsh-sounding nhé! check Rough – Thô, cứng Phân biệt: Rough ám chỉ âm thanh hoặc cách phát âm thô ráp, không dễ chịu. Ví dụ: The rough voice of the speaker startled the audience. (Giọng nói thô của người phát biểu đã làm khán giả giật mình.) check Grating – Chói tai Phân biệt: Grating chỉ âm thanh khó chịu hoặc làm người nghe cảm thấy đau đầu. Ví dụ: The grating sound of nails on a chalkboard made everyone cringe. (Âm thanh chói tai của móng tay trên bảng phấn khiến mọi người rùng mình.) check Discordant – Không hòa hợp Phân biệt: Discordant mô tả âm thanh không hòa quyện hoặc không hài hòa với các âm thanh khác. Ví dụ: The discordant notes from the piano were disturbing. (Những nốt nhạc không hòa hợp từ cây đàn piano thật phiền phức.)