VIETNAMESE

muộn mằn

trễ nải, chậm trễ

word

ENGLISH

Too late

  
ADJ

/tuː leɪt/

Belated

Muộn mằn là diễn tả điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện quá muộn.

Ví dụ

1.

Lời xin lỗi của anh ấy đến muộn mằn nên không còn ý nghĩa.

His apology came too late to matter.

2.

Quyết định được đưa ra quá muộn mằn để thay đổi điều gì.

The decision was made too late to change anything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Too late nhé! check Overdue – Quá hạn Phân biệt: Overdue chỉ một điều gì đó không được thực hiện đúng thời gian, quá hạn. Ví dụ: The payment was overdue by several weeks. (Khoản thanh toán đã quá hạn vài tuần.) check Belated – Muộn màng Phân biệt: Belated thường dùng khi điều gì đó xảy ra sau thời gian mong đợi. Ví dụ: He gave a belated apology for missing her birthday. (Anh ấy gửi lời xin lỗi muộn màng vì đã bỏ lỡ sinh nhật của cô ấy.) check Delayed – Bị trì hoãn Phân biệt: Delayed mô tả một sự kiện không diễn ra đúng lịch trình. Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)