VIETNAMESE

đứt đoạn

gián đoạn

word

ENGLISH

fragmented

  
ADJ

/ˈfræɡməntɪd/

interrupted

“Đứt đoạn” là trạng thái bị gián đoạn hoặc không liền mạch.

Ví dụ

1.

Cuộc trò chuyện bị đứt đoạn bởi vấn đề kỹ thuật.

The conversation was fragmented by technical issues.

2.

Lịch trình dự án có vẻ đứt đoạn.

The project timeline appeared fragmented.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fragmented nhé! Broken – Bị vỡ Phân biệt: Broken giống Fragmented, nhưng thường mang sắc thái vật lý nhiều hơn. Ví dụ: The mirror was broken into several pieces. (Chiếc gương bị vỡ thành nhiều mảnh.) Disjointed – Rời rạc Phân biệt: Disjointed đồng nghĩa với Fragmented, nhưng thường dùng khi nói về ý tưởng hoặc câu chuyện không liền mạch. Ví dụ: His speech was disjointed and hard to follow. (Bài phát biểu của anh ấy rời rạc và khó theo dõi.) Shattered – Tan vỡ Phân biệt: Shattered tương tự Fragmented, nhưng thường mang sắc thái mạnh hơn về sự phá hủy hoàn toàn. Ví dụ: The glass shattered when it hit the floor. (Kính vỡ tan khi chạm sàn.) Splintered – Vỡ thành mảnh nhỏ Phân biệt: Splintered giống Fragmented, nhưng nhấn mạnh vào việc bị chia thành các mảnh nhỏ sắc nhọn. Ví dụ: The wooden plank splintered under heavy pressure. (Tấm ván gỗ bị vỡ thành mảnh nhỏ dưới áp lực nặng.)