VIETNAMESE

được một thìa

nhận một ít

word

ENGLISH

to be given a spoonful

  
VERB

/tuː biː ˈɡɪvn ə ˈspuːnfʊl/

served

“Được một thìa” là hành động nhận được một lượng nhỏ hoặc chỉ một phần nhỏ của điều gì đó.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ được cho một thìa thuốc.

The child was to be given a spoonful of medicine.

2.

Anh ấy được cho một thìa súp.

He was to be given a spoonful of soup.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Given a Spoonful nhé! check To Be Given a Small Portion – Được nhận một phần nhỏ Phân biệt: To Be Given a Small Portion giống To Be Given a Spoonful, nhưng thường dùng khi nói về thực phẩm hoặc tài nguyên. Ví dụ: The children were given a small portion of dessert. (Bọn trẻ được nhận một phần nhỏ món tráng miệng.) check To Be Allocated a Tiny Amount – Được phân bổ một lượng nhỏ Phân biệt: To Be Allocated a Tiny Amount đồng nghĩa với To Be Given a Spoonful, nhưng thường nhấn mạnh vào sự hạn chế. Ví dụ: Each participant was allocated a tiny amount of the sample. (Mỗi người tham gia được phân bổ một lượng nhỏ mẫu thử.) check To Be Granted a Modest Share – Được chia sẻ một phần khiêm tốn Phân biệt: To Be Granted a Modest Share tương tự To Be Given a Spoonful, nhưng thường mang sắc thái lịch sự. Ví dụ: The employees were granted a modest share of the company’s profits. (Nhân viên được chia một phần nhỏ lợi nhuận của công ty.) check To Be Offered a Taste – Được mời nếm thử Phân biệt: To Be Offered a Taste giống To Be Given a Spoonful, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thử nghiệm. Ví dụ: The chef offered a taste of the new dish. (Đầu bếp mời mọi người nếm thử món ăn mới.)