VIETNAMESE
nét văn hóa
đặc trưng văn hóa
ENGLISH
Cultural trait
/ˈkʌl.tʃər.əl treɪt/
Heritage aspect
Nét văn hóa là những yếu tố đặc trưng thể hiện bản sắc của một nền văn hóa.
Ví dụ
1.
Trang phục truyền thống là một nét văn hóa quan trọng.
Traditional clothing is a significant cultural trait.
2.
Nét văn hóa khác nhau theo từng vùng.
Cultural traits vary across regions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cultural trait nhé!
Cultural characteristic – Đặc điểm văn hóa
Phân biệt:
Cultural characteristic chỉ một thuộc tính đặc trưng của một nền văn hóa.
Ví dụ:
Hospitality is a cultural characteristic in many Asian countries.
(Sự hiếu khách là một đặc điểm văn hóa ở nhiều quốc gia châu Á.)
Cultural practice – Thực hành văn hóa
Phân biệt:
Cultural practice chỉ các hoạt động hoặc phong tục cụ thể trong văn hóa.
Ví dụ:
Traditional dances are an important cultural practice in this region.
(Những điệu nhảy truyền thống là một thực hành văn hóa quan trọng ở khu vực này.)
Cultural identity – Bản sắc văn hóa
Phân biệt:
Cultural identity tập trung vào cách một cộng đồng xác định bản thân qua văn hóa.
Ví dụ:
Language is a key part of cultural identity.
(Ngôn ngữ là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết