VIETNAMESE

được dùng làm tiêu chuẩn

làm chuẩn mực

word

ENGLISH

to be used as a standard

  
VERB

/tuː biː juːzd æz ə ˈstændəd/

standardized

“Được dùng làm tiêu chuẩn” là trạng thái được sử dụng như một thước đo hoặc chuẩn mực.

Ví dụ

1.

Phương pháp này được dùng làm tiêu chuẩn trong khoa học.

This method is used as a standard in science.

2.

Thí nghiệm này được dùng làm tiêu chuẩn để kiểm tra.

This experiment is used as a standard for testing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Used as a Standard nhé! check Set as a Benchmark – Được đặt làm chuẩn mực Phân biệt: Set as a Benchmark giống To Be Used as a Standard, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng. Ví dụ: This method is set as a benchmark for future projects. (Phương pháp này được đặt làm chuẩn mực cho các dự án tương lai.) check Adopted as a Norm – Được áp dụng như một tiêu chuẩn Phân biệt: Adopted as a Norm đồng nghĩa với To Be Used as a Standard, nhưng thường nhấn mạnh vào việc trở thành quy chuẩn chung. Ví dụ: This practice has been adopted as a norm across industries. (Thực hành này đã được áp dụng như một tiêu chuẩn chung trên các ngành.) check Established as a Criterion – Được thiết lập làm tiêu chí Phân biệt: Established as a Criterion tương tự To Be Used as a Standard, nhưng thường mang sắc thái học thuật hơn. Ví dụ: This measurement is established as a criterion for evaluation. (Phép đo này được thiết lập làm tiêu chí đánh giá.) check Recognized as a Model – Được công nhận như một hình mẫu Phân biệt: Recognized as a Model giống To Be Used as a Standard, nhưng nhấn mạnh vào sự công nhận chính thức. Ví dụ: The company’s strategy is recognized as a model of efficiency. (Chiến lược của công ty được công nhận như một hình mẫu về hiệu quả.)