VIETNAMESE

ngoại

bên ngoài, ngoại vi

word

ENGLISH

External

  
ADJ

/ɪkˈstɜː.nəl/

Outer

Ngoại là bên ngoài, không thuộc phạm vi nội bộ.

Ví dụ

1.

Các yếu tố ngoại ảnh hưởng đến kết quả.

External factors influence the results.

2.

Bề ngoài trông lừa gạt.

The external appearance was deceiving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của External nhé! check Outer – Bên ngoài Phân biệt: Outer chỉ điều gì đó nằm ở ngoài cùng của một vật thể hoặc hệ thống. Ví dụ: The outer layer of the fruit is edible. (Lớp bên ngoài của trái cây có thể ăn được.) check Outside – Bên ngoài Phân biệt: Outside chỉ không gian hoặc môi trường ở phía ngoài một vật thể hoặc khu vực. Ví dụ: The outside of the house needs cleaning. (Phần bên ngoài của ngôi nhà cần được dọn dẹp.) check Extrinsic – Ngoài, bên ngoài Phân biệt: Extrinsic mô tả yếu tố hoặc ảnh hưởng đến từ bên ngoài, không phải từ bên trong. Ví dụ: His motivation was more extrinsic than intrinsic. (Động lực của anh ấy đến từ bên ngoài nhiều hơn là từ bên trong.)