VIETNAMESE

mục ruỗng

hư hỏng, bị rỗng

word

ENGLISH

Rotten

  
ADJ

/ˈrɒt.ən/

Hollow

Mục ruỗng là tình trạng bị hỏng nặng hoặc rỗng bên trong do phân hủy.

Ví dụ

1.

Thân cây bị mục ruỗng.

The tree’s trunk was found to be rotten.

2.

Các thanh gỗ mục ruỗng làm yếu kết cấu.

Rotten beams weakened the structure.

Ghi chú

Mục ruỗng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mục ruỗng nhé! check Nghĩa 1: Suy yếu, không còn giá trị hoặc hiệu quả Tiếng Anh: Decayed Ví dụ: The company’s management system has decayed over time. (Hệ thống quản lý của công ty đã mục ruỗng theo thời gian.) check Nghĩa 2: Tình trạng hư hỏng hoặc suy thoái về mặt đạo đức hoặc cấu trúc Tiếng Anh: Corrupt Ví dụ: The society was viewed as corrupt and morally rotten. (Xã hội bị coi là mục ruỗng và suy thoái đạo đức.)