VIETNAMESE
thuộc chủng tộc người da trắng
mang tính da trắng
ENGLISH
Caucasian
/kɔːˈkeɪ.ʒən/
European-origin
Thuộc chủng tộc người da trắng là liên quan đến nhóm người có đặc điểm da sáng màu, chủ yếu từ châu Âu hoặc Tây Á.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận mình thuộc chủng tộc người da trắng.
She identifies as Caucasian.
2.
Đặc điểm thuộc chủng tộc người da trắng rất nổi bật.
Caucasian features are prominent.
Ghi chú
Từ Caucasian là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân chủng học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Race – Chủng tộc
Ví dụ:
Discussions about race are often sensitive topics.
(Thảo luận về chủng tộc thường là những chủ đề nhạy cảm.)
Ethnicity – Sắc tộc
Ví dụ:
People of different ethnicities live harmoniously in this city.
(Người thuộc các sắc tộc khác nhau sống hài hòa trong thành phố này.)
Heritage – Di sản
Ví dụ:
His Caucasian heritage is reflected in his cultural practices.
(Di sản người da trắng của anh ấy được thể hiện trong các tập quán văn hóa của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết