VIETNAMESE

được làm lạnh

làm mát

word

ENGLISH

to be chilled

  
ADJ

/tuː biː tʃɪld/

cooled

“Được làm lạnh” là trạng thái bị giảm nhiệt độ để trở nên mát hoặc lạnh hơn.

Ví dụ

1.

Đồ uống được làm lạnh trước khi phục vụ.

The drinks were to be chilled before serving.

2.

Căn phòng được làm lạnh bằng máy điều hòa không khí.

The room was to be chilled using an air conditioner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Chilled nhé! check To Be Cooled – Được làm mát Phân biệt: To Be Cooled giống To Be Chilled, nhưng thường mang ý nghĩa giảm nhiệt độ vừa phải. Ví dụ: The drinks were cooled in the fridge before serving. (Đồ uống được làm mát trong tủ lạnh trước khi phục vụ.) check To Be Refrigerated – Được làm lạnh trong tủ lạnh Phân biệt: To Be Refrigerated đồng nghĩa với To Be Chilled, nhưng thường nhấn mạnh vào việc giữ trong tủ lạnh. Ví dụ: The desserts must be refrigerated to maintain freshness. (Các món tráng miệng cần được làm lạnh để giữ tươi.) check To Be Frozen – Được làm đông lạnh Phân biệt: To Be Frozen tương tự To Be Chilled, nhưng thường ám chỉ trạng thái làm lạnh đến mức đóng băng. Ví dụ: The vegetables were frozen for long-term storage. (Rau củ được làm đông lạnh để bảo quản lâu dài.) check To Be Iced – Được làm lạnh bằng đá Phân biệt: To Be Iced giống To Be Chilled, nhưng thường dùng để chỉ việc làm lạnh bằng đá. Ví dụ: The tea was iced and served with lemon slices. (Trà được làm lạnh bằng đá và phục vụ cùng lát chanh.)