VIETNAMESE

nâu sồng

nâu giản dị

word

ENGLISH

Ash brown

  
ADJ

/æʃ braʊn/

Subdued brown

Nâu sồng là màu nâu pha xám, thường được liên tưởng đến trang phục đơn giản hoặc tu hành.

Ví dụ

1.

Các nhà sư thường mặc áo nâu sồng.

Monks often wear ash brown robes.

2.

Màu nâu sồng tượng trưng cho sự giản dị.

Ash brown colors symbolize simplicity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ash brown nhé! check Grayish brown – Màu nâu pha xám Phân biệt: Grayish brown có sắc thái xám nhẹ pha lẫn với nâu. Ví dụ: Her dress was a subtle grayish brown. (Váy của cô ấy có màu nâu sồng pha xám nhẹ.) check Dusty brown – Màu nâu bụi Phân biệt: Dusty brown gợi cảm giác cũ kỹ hoặc nhạt nhòa. Ví dụ: The old book had a dusty brown cover. (Cuốn sách cũ có bìa màu nâu sồng bụi.) check Taupe brown – Màu nâu nhạt pha xám Phân biệt: Taupe brown là một tông nâu trung tính và thanh lịch. Ví dụ: The walls were painted in a soft taupe brown. (Tường được sơn màu nâu sồng nhạt pha xám nhẹ.)