VIETNAMESE

trắng bóng

trắng sáng bóng

word

ENGLISH

glossy white

  
ADJ

/ˈɡlɒsi waɪt/

shiny white

“Trắng bóng” là màu trắng sáng và phản chiếu ánh sáng.

Ví dụ

1.

Bề mặt trắng bóng của chiếc xe thu hút ánh nhìn.

The car's glossy white surface caught my eye.

2.

Gạch men trắng bóng và sạch sẽ.

The tiles are glossy white and clean.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glossy white nhé! check Shiny white – Trắng bóng Phân biệt: Shiny white nhấn mạnh ánh sáng phản chiếu mạnh, tương tự Glossy white. Ví dụ: The car’s shiny white finish caught everyone’s attention. (Nước sơn trắng bóng của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.) check Polished white – Trắng bóng do đánh bóng Phân biệt: Polished white nhấn mạnh trạng thái được làm bóng, mang sắc thái hoàn thiện thủ công. Ví dụ: The polished white surface of the table looked elegant. (Bề mặt trắng bóng của chiếc bàn trông thật thanh lịch.) check Reflective white – Trắng phản chiếu Phân biệt: Reflective white nhấn mạnh khả năng phản chiếu ánh sáng cao, thường dùng trong kỹ thuật. Ví dụ: The reflective white paint made the room appear brighter. (Sơn trắng phản chiếu làm căn phòng trông sáng hơn.) check Lustrous white – Trắng óng ánh Phân biệt: Lustrous white gợi ý ánh sáng mềm mại hơn, gần như phát ra từ bề mặt. Ví dụ: The pearl had a lustrous white sheen. (Viên ngọc trai có ánh trắng óng ánh.)