VIETNAMESE
đầy chật
chật ních, đông đúc
ENGLISH
Packed
/pækt/
Crowded, crammed
Đầy chật là trạng thái bị lấp đầy không còn chỗ trống.
Ví dụ
1.
Phòng đầy chật khách trong bữa tiệc.
The room was packed with guests during the party.
2.
Tàu đầy chật trong giờ cao điểm.
The train was packed during rush hour.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Packed nhé!
Crowded – Đông đúc
Phân biệt:
Crowded giống Packed, nhưng thường dùng để chỉ không gian đông người.
Ví dụ:
The train was crowded during rush hour.
(Chuyến tàu rất đông đúc trong giờ cao điểm.)
Jam-packed – Chật cứng
Phân biệt:
Jam-packed đồng nghĩa với Packed, nhưng thường mang sắc thái cường điệu để nhấn mạnh mức độ chật kín.
Ví dụ:
The stadium was jam-packed with excited fans.
(Sân vận động chật cứng với các fan hâm mộ hào hứng.)
Full to capacity – Đầy đến sức chứa
Phân biệt:
Full to capacity tương tự Packed, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
The theater was full to capacity for the premiere.
(Nhà hát đầy đến sức chứa cho buổi công chiếu.)
Crammed – Nhồi nhét
Phân biệt:
Crammed giống Packed, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự chật chội khó chịu.
Ví dụ:
The small room was crammed with furniture.
(Căn phòng nhỏ nhồi nhét đầy đồ đạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết