VIETNAMESE
thấm thoát
thoáng qua, chóng vánh
ENGLISH
Fleeting
/ˈfliːtɪŋ/
Transient, momentary
Thấm thoát là biểu thị thời gian trôi qua nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Những giây phút thấm thoát của hạnh phúc thật quý giá.
Fleeting moments of happiness are precious.
2.
Cuộc sống đầy những niềm vui thấm thoát.
Life is full of fleeting joys.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fleeting nhé!
Brief – Ngắn gọn
Phân biệt:
Brief tương tự Fleeting, nhưng tập trung vào khoảng thời gian ngắn nhưng đủ quan trọng.
Ví dụ:
There was a brief pause before the next question.
(Có một khoảng dừng ngắn trước câu hỏi tiếp theo.)
Temporary – Tạm thời
Phân biệt:
Temporary giống Fleeting, nhưng thường ám chỉ một trạng thái hoặc điều kiện không kéo dài.
Ví dụ:
The position is temporary and will last for six months.
(Vị trí này là tạm thời và sẽ kéo dài trong sáu tháng.)
Momentary – Chốc lát
Phân biệt:
Momentary đồng nghĩa với Fleeting, nhưng thường nhấn mạnh vào khoảng thời gian cực ngắn.
Ví dụ:
She felt a momentary sense of panic before regaining control.
(Cô ấy cảm thấy hoảng sợ trong chốc lát trước khi lấy lại bình tĩnh.)
Ephemeral – Ngắn ngủi
Phân biệt:
Ephemeral tương tự Fleeting, nhưng thường dùng để miêu tả những điều tồn tại trong thời gian rất ngắn.
Ví dụ:
The beauty of the sunset was ephemeral but unforgettable.
(Vẻ đẹp của hoàng hôn ngắn ngủi nhưng không thể quên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết