VIETNAMESE
tiền nhiệm
người đi trước
ENGLISH
Predecessor
/ˈpriː.dɪˌses.ər/
Forerunner
Tiền nhiệm là người hoặc vị trí đảm nhiệm trước đó trong một công việc hoặc chức vụ.
Ví dụ
1.
Tiền nhiệm của anh ấy được rất tôn trọng.
His predecessor was well-respected.
2.
Người quản lý mới làm theo lời khuyên của tiền nhiệm.
The new manager followed her predecessor's advice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Predecessor nhé!
Forerunner – Người đi trước, tiên phong
Phân biệt:
Forerunner mang nghĩa chỉ người hoặc vật dẫn đầu, thường nhấn mạnh vai trò tiên phong.
Ví dụ:
The forerunner of this technology was introduced in the 1990s.
(Người tiên phong của công nghệ này được giới thiệu vào những năm 1990.)
Antecedent – Tiền lệ, tiền thân
Phân biệt:
Antecedent nhấn mạnh về tiền đề hoặc vật có trước.
Ví dụ:
The antecedent of this policy can be traced back to ancient times.
(Tiền lệ của chính sách này có từ thời cổ đại.)
Ancestor – Tổ tiên
Phân biệt:
Ancestor thường liên quan đến người trong gia đình hoặc dòng họ.
Ví dụ:
Our ancestors passed down many valuable traditions.
(Tổ tiên của chúng ta đã truyền lại nhiều truyền thống quý báu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết