VIETNAMESE

ngoại trừ

loại trừ, không tính

word

ENGLISH

Except

  
VERB

/ɪkˈsɛpt/

Excluding

Ngoại trừ là loại bỏ hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó.

Ví dụ

1.

Mọi người tham dự cuộc họp ngoại trừ cô ấy.

Everyone attended the meeting except her.

2.

Gói hàng bao gồm mọi thứ ngoại trừ hướng dẫn.

The package includes everything except the manual.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Except khi nói hoặc viết nhé! check Except for + noun – Ngoại trừ Ví dụ: Everyone attended the meeting except for John. (Tất cả mọi người đều tham dự cuộc họp, ngoại trừ John.) check Except that + clause – Ngoại trừ rằng Ví dụ: The project is complete except that the final report is pending. (Dự án đã hoàn thành, ngoại trừ việc báo cáo cuối cùng còn đang chờ xử lý.) check Except when + clause – Trừ khi Ví dụ: I enjoy jogging except when it’s raining. (Tôi thích chạy bộ, trừ khi trời mưa.)